Vẹo vách ngăn là gì? Các công bố khoa học về Vẹo vách ngăn

Vẹo vách ngăn mũi là tình trạng vách ngăn giữa hai hốc mũi bị lệch khỏi vị trí trung tâm, làm giảm lưu thông không khí và gây khó thở mạn tính. Tình trạng này có thể bẩm sinh hoặc do chấn thương, ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và thường cần can thiệp nếu gây triệu chứng rõ rệt.

Định nghĩa vẹo vách ngăn mũi (Deviated Nasal Septum)

Vẹo vách ngăn mũi (Deviated Nasal Septum - DNS) là một rối loạn giải phẫu trong đó vách ngăn giữa hai hốc mũi bị lệch sang một bên hoặc cong vẹo. Vách ngăn mũi bình thường được cấu tạo bởi phần sụn ở phía trước và phần xương ở phía sau, có chức năng phân chia hốc mũi thành hai khoang tương đối cân đối để không khí lưu thông đều qua cả hai bên.

Tình trạng vẹo vách ngăn có thể ở dạng đơn thuần là lệch khỏi đường giữa, hoặc phức tạp hơn với hình dạng chữ S, chữ C, hoặc kèm theo gai xương, mào xương. Tùy mức độ và hình dạng, vẹo vách ngăn có thể ảnh hưởng nhẹ, trung bình hoặc nặng đến chức năng hô hấp qua mũi.

Trong một số trường hợp, vẹo vách ngăn có thể không gây triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện tình cờ khi nội soi hoặc chụp phim. Tuy nhiên, ở nhiều bệnh nhân, đặc biệt là vẹo mức độ vừa đến nặng, tình trạng này có thể gây cản trở luồng khí mũi, dẫn đến khó thở mũi mạn tính, ngủ ngáy hoặc viêm xoang kéo dài.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân gây vẹo vách ngăn mũi được chia làm ba nhóm chính gồm bẩm sinh, chấn thương và tăng trưởng không đều. Bẩm sinh là tình trạng vẹo xuất hiện ngay từ khi sinh do sai lệch phát triển của sụn và xương vùng mặt. Trẻ sơ sinh có thể đã có dấu hiệu lệch vách ngăn ngay sau sinh nếu bị chèn ép trong tử cung hoặc gặp sang chấn khi sinh thường.

Chấn thương là nguyên nhân phổ biến hàng đầu, đặc biệt ở trẻ em và người trưởng thành. Tác động trực tiếp vào vùng mũi như tai nạn giao thông, va đập khi chơi thể thao, té ngã, hoặc các can thiệp y tế không đúng kỹ thuật đều có thể gây gãy sụn hoặc xương mũi và dẫn đến vẹo. Ngoài ra, vẹo cũng có thể hình thành trong quá trình lớn lên nếu phần sụn phát triển không đều với phần xương.

Một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc vẹo vách ngăn bao gồm:

  • Giới tính nam (do tỷ lệ va chạm vùng mặt cao hơn)
  • Tham gia thể thao đối kháng hoặc công việc dễ bị chấn thương vùng mặt
  • Tiền sử gãy xương mũi hoặc phẫu thuật vùng mũi
  • Tiền sử gia đình có bất thường cấu trúc mũi

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng của vẹo vách ngăn mũi rất đa dạng và phụ thuộc vào mức độ vẹo, vị trí vẹo và tình trạng phối hợp với các bệnh lý khác như viêm mũi dị ứng hay phì đại cuốn mũi. Triệu chứng điển hình nhất là nghẹt mũi một bên hoặc hai bên, thường kéo dài dai dẳng và không đáp ứng tốt với thuốc xịt thông mũi thông thường.

Các triệu chứng phổ biến khác có thể bao gồm:

  • Ngủ ngáy hoặc hội chứng ngưng thở khi ngủ (OSA)
  • Viêm xoang mạn hoặc tái phát do dẫn lưu xoang kém
  • Đau hoặc tức vùng mặt, trán, quanh ổ mắt
  • Chảy máu mũi tái phát do tổn thương niêm mạc nơi vách bị vẹo
  • Khô mũi hoặc hình thành vảy trong hốc mũi

Triệu chứng có thể trở nên nặng hơn vào mùa đông, khi niêm mạc mũi dễ bị khô, hoặc khi người bệnh bị cảm cúm, dị ứng, khiến vùng mũi bị phù nề làm thu hẹp thêm không gian hô hấp vốn đã lệch.

Chẩn đoán vẹo vách ngăn mũi

Chẩn đoán vẹo vách ngăn mũi thường được xác định bằng lâm sàng kết hợp nội soi tai mũi họng. Trong khám lâm sàng, bác sĩ có thể nhận biết lệch trục mũi ngoài, dấu hiệu tắc nghẽn mũi một bên kéo dài, hoặc tiếng thở bất thường khi thở qua mũi. Nội soi mũi là phương pháp chính xác để quan sát trực tiếp hình dạng vách ngăn và mức độ hẹp hốc mũi.

Khi nghi ngờ có các bất thường phức tạp hoặc phối hợp bệnh lý xoang, bác sĩ có thể chỉ định chụp CT scan xoang để đánh giá đầy đủ cấu trúc giải phẫu vùng mũi xoang, bao gồm vách ngăn, cuốn mũi, lỗ thông xoang và các cấu trúc liên quan khác.

Bảng dưới đây tổng hợp các phương tiện chẩn đoán thường dùng:

Phương tiện Chức năng Ưu điểm
Khám mũi trước Đánh giá vách ngăn trước và luồng khí mũi Nhanh, không xâm lấn
Nội soi mũi Quan sát toàn bộ vách ngăn, cuốn mũi và xoang Chính xác, hình ảnh trực tiếp
CT scan xoang Đánh giá cấu trúc xương, mức độ vẹo và các bệnh kèm Chi tiết, đánh giá toàn diện

Việc chẩn đoán cần phân biệt với các nguyên nhân gây tắc nghẽn mũi khác như polyp mũi, viêm mũi vận mạch, u lành trong hốc mũi hoặc khối u xoang.

Phân loại mức độ vẹo vách ngăn

Vẹo vách ngăn mũi có thể được phân loại dựa trên hình thái, mức độ lệch, ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và hình ảnh nội soi hoặc chụp CT. Việc phân loại giúp định hướng điều trị và tiên lượng sau can thiệp. Trong thực hành lâm sàng, hai hệ thống được sử dụng phổ biến là phân loại theo Mladina và đánh giá mức độ tắc nghẽn bằng thang điểm chủ quan.

Phân loại Mladina chia vẹo vách ngăn thành bảy kiểu, dựa trên hình dạng biến dạng của vách ngăn:

  1. Kiểu I: vẹo nhẹ, lệch không đáng kể
  2. Kiểu II: lệch ra trước và sang một bên
  3. Kiểu III: lệch hình chữ C gây tắc một bên
  4. Kiểu IV: vẹo hình chữ S
  5. Kiểu V: có gai xương vách ngăn
  6. Kiểu VI: vách ngăn dính với cuốn mũi
  7. Kiểu VII: kết hợp nhiều dạng trên

Đánh giá chủ quan bằng thang điểm VAS (Visual Analog Scale) cũng được áp dụng, trong đó bệnh nhân tự đánh giá mức độ nghẹt mũi từ 0 (không nghẹt) đến 10 (nghẹt hoàn toàn). Phân loại mức độ hỗ trợ quyết định điều trị nội khoa hay phẫu thuật.

Biến chứng có thể gặp nếu không điều trị

Vẹo vách ngăn mũi nếu không được điều trị thích hợp có thể dẫn đến nhiều biến chứng, ảnh hưởng đến chức năng hô hấp, giấc ngủ và chất lượng cuộc sống. Tình trạng tắc nghẽn mạn tính do vẹo kéo dài có thể gây rối loạn dẫn lưu dịch nhầy trong xoang, từ đó dẫn đến viêm xoang cấp và mạn.

Các biến chứng thường gặp bao gồm:

  • Viêm xoang mạn tính, thường gặp ở xoang hàm và xoang sàng
  • Ngủ ngáy và hội chứng ngưng thở khi ngủ (OSA)
  • Chảy máu mũi tái phát do kích thích vùng niêm mạc lệch
  • Đau đầu mạn tính, mệt mỏi kéo dài
  • Giảm khứu giác nếu kèm theo phù nề cuốn mũi hoặc polyp

Trong một số trường hợp nặng, vẹo vách ngăn có thể làm biến dạng sống mũi ngoài, ảnh hưởng đến thẩm mỹ, hoặc dẫn đến viêm tai giữa do tắc vòi nhĩ kéo dài.

Điều trị bảo tồn

Điều trị bảo tồn được áp dụng cho các trường hợp vẹo vách ngăn nhẹ, không gây triệu chứng đáng kể hoặc chống chỉ định phẫu thuật. Mục tiêu là giảm triệu chứng nghẹt mũi và phòng ngừa biến chứng bằng các biện pháp nội khoa.

Các phương pháp điều trị nội khoa bao gồm:

  • Thuốc xịt corticosteroid tại chỗ: giảm viêm niêm mạc và phù nề cuốn mũi
  • Thuốc kháng histamine: dùng nếu có kèm viêm mũi dị ứng
  • Thuốc thông mũi ngắn hạn (xylometazoline, oxymetazoline): không dùng quá 5–7 ngày để tránh hiện tượng hồi ứng
  • Liệu pháp rửa mũi bằng dung dịch nước muối sinh lý

Điều trị bảo tồn không làm thay đổi cấu trúc vách ngăn nên không có tác dụng triệt để với nguyên nhân gây tắc nghẽn. Việc dùng thuốc chỉ cải thiện triệu chứng tạm thời và cần theo dõi sát để phát hiện tình trạng tiến triển.

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn (Septoplasty)

Septoplasty là phương pháp điều trị đặc hiệu và hiệu quả nhất cho vẹo vách ngăn gây triệu chứng. Phẫu thuật này giúp làm thẳng lại vách ngăn bằng cách cắt bỏ, tái tạo hoặc định vị lại phần sụn và xương bị vẹo, nhằm tái lập luồng khí thông thoáng hai bên mũi.

Phẫu thuật thường được thực hiện qua đường mũi, không để lại sẹo ngoài da. Thời gian mổ thường kéo dài 30–60 phút, có thể kết hợp với các thủ thuật khác như:

  • Giảm thể tích cuốn mũi dưới bằng đốt điện, laser hoặc cắt cuốn
  • Nội soi xoang nếu có kèm viêm xoang mạn
  • Chỉnh hình mũi ngoài nếu có biến dạng thẩm mỹ (septorhinoplasty)

Bảng tóm tắt quy trình can thiệp:

Giai đoạn Nội dung Thời gian
Tiền phẫu Khám chuyên khoa, nội soi mũi, chụp CT nếu cần 1–2 ngày
Phẫu thuật Chỉnh sửa vách ngăn qua nội soi mũi 30–60 phút
Hậu phẫu Đặt nẹp mũi, theo dõi chảy máu, dùng kháng sinh, giảm đau 5–7 ngày

Phẫu thuật mang lại tỷ lệ cải thiện triệu chứng lên tới 80–90% nếu chỉ định đúng và không có bệnh lý kèm theo. Tuy nhiên, vẫn có thể gặp biến chứng như chảy máu, nhiễm trùng, lỗ thủng vách ngăn hoặc tái phát vẹo.

Tiên lượng và theo dõi sau điều trị

Tiên lượng sau phẫu thuật septoplasty nhìn chung là tốt, đặc biệt ở bệnh nhân trẻ, không có bệnh lý nội khoa phức tạp và không hút thuốc lá. Thời gian hồi phục trung bình là 1–2 tuần, tùy cơ địa và mức độ can thiệp.

Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần:

  • Hạn chế xì mũi mạnh trong 1 tuần đầu
  • Tuân thủ dùng thuốc kháng sinh và kháng viêm theo chỉ định
  • Tái khám đúng lịch để kiểm tra nẹp mũi, đánh giá tiến triển
  • Tránh vận động mạnh, bơi lội hoặc đi máy bay trong 1–2 tuần đầu

Nếu còn tồn tại triệu chứng sau phẫu thuật, cần đánh giá lại để loại trừ các nguyên nhân phối hợp như viêm mũi dị ứng, polyp mũi, rối loạn chức năng vòi nhĩ hoặc OSA. Tái phẫu thuật có thể được xem xét nếu triệu chứng tái phát và hình ảnh vách ngăn vẫn còn vẹo đáng kể.

Tài liệu tham khảo

  1. Mayo Clinic. “Deviated Septum.” Link
  2. National Institutes of Health (NIH). “Deviated Nasal Septum.” Link
  3. Cleveland Clinic. “Septoplasty.” Link
  4. American Academy of Otolaryngology–Head and Neck Surgery. “Nasal Obstruction.” Link
  5. Lee JH, et al. “Surgical outcomes of septoplasty in patients with nasal obstruction.” Am J Rhinol Allergy, 2019.
  6. Mladina R. “The role of septal deformities in the pathogenesis of chronic rhinosinusitis.” Rhinology, 2007.
  7. Hopkins C, et al. “Managing deviated nasal septum in adults.” BMJ, 2018. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề vẹo vách ngăn:

KHẢO SÁT HÌNH THÁI VẸO VÁCH NGĂN Ở NHỮNG BỆNH NHÂN KHÁM TAI MŨI HỌNG – BỆNH VIỆN CHỢ RẪY
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 505 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Khảo sát hình thái vẹo vách ngăn ở những bệnh nhân khám Tai Mũi Họng tại Bệnh viện Chợ Rẫy từ tháng 9/ 2019 đến 9/2020. Phương pháp nghiên cứu: báo cáo hàng loạt ca. Trong thời gian 9/2019 đến 9/ 2020 khảo sát 250 trường hợp có vẹo vách ngăn khám tại phòng khám Tai Mũi Họng, Bệnh viện Chợ Rẫy. Kết quả: Vẹo vách ngăn hay gặp là loại 3 (20,0%), theo sau là loại 5 (19,2%), loại 2 (16,8%), l...... hiện toàn bộ
#vẹo vách ngăn #gai vách ngăn #dị hình vách ngăn
KHẢO SÁT HÌNH THÁI MŨI NGOÀI TRÊN BỆNH NHÂN VẸO VÁCH NGĂN TẠI BỆNH VIỆN CHỢ RẪY
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 503 Số 1 - 2021
Mục tiêu: Khảo sát hình thái mũi ngoài trên bệnh nhân vẹo vách ngăn tại Bệnh viện Chợ Rẫy từ tháng 9/ 2019 đến 9/ 2020. Phương pháp nghiên cứu: báo cáo hàng loạt ca. Trong thời gian 9/2019 đến 9/ 2020 khảo sát 250 trường hợp. Vẹo vách ngăn được đánh giá qua nội soi và khám lâm sàng, vẹo mũi ngoài được đánh giá qua các mốc giải phẫu trên chụp hình độ phân giải cao. Kết quả: Vẹo tháp mũi chiếm 19,2%...... hiện toàn bộ
#vẹo tháp mũi #vẹo vách ngăn #vẹo tháp mũi xương #vẹo phần van mũi #vẹo tháp mũi sụn
Tổng số: 2   
  • 1